Có 2 kết quả:

前边儿 qián bianr ㄑㄧㄢˊ 前邊兒 qián bianr ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 前邊|前边[qian2 bian5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 前邊|前边[qian2 bian5]

Bình luận 0